--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đập lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đập lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đập lại
Your browser does not support the audio element.
+
Retort; counter-attack
Lượt xem: 807
Từ vừa tra
+
đập lại
:
Retort; counter-attack
+
archipelagic
:
liên quan tới, hay là một phần của quần đảoan archipelagic warmột cuộc chiến tranh giữa các quần đảo
+
ngấy
:
Salmonberry (cây)
+
pique
:
sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giậnin a fit of pique trong cơn giận dỗito take a pique against someone oán giận ai